lares and penates
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lares and penates
Phát âm : /'leəri:zəndpe'neiti:z/
+ danh từ số nhiều
- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
- của cải quý nhất trong nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lares and penates"
Lượt xem: 575